Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
go about



đi đây đi đó, đi chỗ này, chỗ nọ; đi khắp nơi
    to go about the country đi chơi khắp xứ
truyền đi, lan truyền, truyền khẩu (lời đồn, câu chuyện)
    a runmour is going about that... có tin đồn rằng...
khởi công, làm, lo (công việc), bắt tay vào việc
    you're going about it in the right way anh bắt đầu làm đúng cách đấy
    go about your business! anh cứ lo lấy việc của mình đi!; hãy lo lấy việc của anh đã!
(hàng hải) trở buồm, chạy sang đường khác
cố gắng
    to go about to do something cố gắng làm việc gì

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.